Có 2 kết quả:

意蕴 yì yùn ㄧˋ ㄩㄣˋ意蘊 yì yùn ㄧˋ ㄩㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) inner meaning
(2) implication
(3) connotation

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) inner meaning
(2) implication
(3) connotation

Bình luận 0