Có 2 kết quả:
意蕴 yì yùn ㄧˋ ㄩㄣˋ • 意蘊 yì yùn ㄧˋ ㄩㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) inner meaning
(2) implication
(3) connotation
(2) implication
(3) connotation
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) inner meaning
(2) implication
(3) connotation
(2) implication
(3) connotation
Bình luận 0